Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
scarlet hat




scarlet+hat
['skɑ:lət'hæt]
danh từ
(tôn giáo) mũ (của) giáo chủ
chức giáo chủ


/'skɑ:lit'hæt/

danh từ
(tôn giáo) mũ (của) giáo chủ
chức giáo chủ

Related search result for "scarlet hat"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.